IntelliVit Vitamin Tổng Hợp Cho Nam Giới là một công thức mạnh mẽ cung cấp một giải pháp hiện đại nhưng đơn giản cho nam giới, giúp hỗ trợ hiệu suất cao độ và hạnh phúc trong mỗi viên thuốc dùng hàng ngày.
Một công thức dinh dưỡng phức tạp, công thức IntelliVit Vitamin Tổng Hợp Cho Nam Giới có chứa một phổ rộng các chất dinh dưỡng bao gồm phức hợp nhóm B, Lycopene và CoQ10. Công thức IntelliVit Men:
- hỗ trợ sản xuất năng lượng
- hỗ trợ hiệu suất tập thể dục
- có thể hỗ trợ giảm căng thẳng
- hỗ trợ bảo trì và phục hồi cơ bắp
- giúp bảo vệ chống lại thiệt hại gốc tự do
- có thể hỗ trợ mức độ sức chịu đựng
- hỗ trợ một hệ thống sinh sản nam khỏe mạnh
Thành phần
Giai đoạn 1: |
|
Betacarotene (Tự nhiên) |
5,4 mg |
Vitamin B1 (Thiamine nitrat) |
18,5 mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
15 mg |
Vitamin B3 (Nicotinamide) |
50 mg |
Axit pantothenic (Vit B5)(từ Canxi pantothenate) |
23,41 mg |
Cholecalciferol (Vitamin D3 1000 IU) |
25 mcg (25 mcg) |
D-alpha-tocopheryl acid succinate (Vitamin E 12.1 IU) |
10 mg |
Phytomenadione (Vitamin K1) |
70 mcg (70 mcg) |
Selen (như selenomethionine) |
70 mcg (70 mcg) |
Canxi hydro phosphate khan |
169,72 mg |
tương đương với canxi |
50 mg |
tương đương với phốt pho |
38,63 mg |
Magiê (ôxít) |
130 mg (130 mg) |
Đồng (gluconate) |
1,2 mg |
Molypden (trioxide) |
45 mcg (45 mcg) |
Silic (như silica khan keo) |
9 mg |
Kali iodide |
150 mcg (150 mcg) |
tương đương với iốt |
115 mcg (115 mcg) |
Tương đương với kali |
35 mcg (35 mcg) |
Kẽm (ôxít) |
8 mg |
|
|
Giai đoạn 2: |
|
Biotin |
150 mcg (150 mcg) |
Vitamin B6 (Pyridoxin hydrochloride) |
30,39 mg |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
10 mcg (10 mcg) |
Vitamin C (Axit Ascorbic) |
45 mg (45 mg) |
Axit folic |
400 mcg (400 mcg) |
Sắt (sắt fumarate) |
8 mg |
Mangan (sulfat) |
2,7 mg |
Boron (borax) |
500 mcg (500 mcg) |
Choline (dưới dạng bitartrate) |
49,5 mg |
bioflavonoids Cam quýt |
12,5 mg |
Ubidecarenone (CoQ10) |
5 mg |
Crom (nicotinate) |
35 mcg (35 mcg) |
Lycopene |
800 mcg (800 mcg) |
Không thêm gluten, men, dẫn xuất sữa, muối, lactose, chất tạo màu, hương vị hoặc chất bảo quản.
Hướng dẫn sử dụng
Người lớn
Uống 1 viên mỗi ngày với thức ăn.
Để có kết quả tốt nhất, uống sớm trong ngày với bữa sáng hoặc bữa trưa.