NaturoBest Vitamin và Chất Chống Oxy Hóa Tổng Hợp 60v

676,800 

Bạn và bạn đời đã xong nhiệm vụ sinh con và cho con bú, nhưng bạn vẫn muốn tiếp tục uống một vitamin tổng hợp chất lượng cao?
Giới thiệu với bạn Vitamin và Chất Chống Oxy Hóa Tổng Hợp. Công thức vitamin tổng hợp, đa khoáng chất và chống oxy hóa cao cấp này hỗ trợ mức năng lượng, sức khỏe da và hệ thống miễn dịch đồng thời hỗ trợ chức năng tuyến giáp khỏe mạnh.

Lý tưởng cho nam giới và phụ nữ mong muốn bổ sung vitamin và khoáng chất không có sắt. Mỗi thành phần đều có chất lượng rất cao bao gồm cả vitamin B hoạt tính.

Hỗ trợ mức năng lượng, sức khỏe nói chung và an sinh. Đây là một công thức tá dược cực thấp.

Sản phẩm Vitamin và Chất Chống Oxy Hóa Tổng Hợp là một công thức vitamin tổng hợp toàn diện, hiệu lực cao, nhiều khoáng chất và chống oxy hóa được bào chế đặc biệt để:

  • Hỗ trợ mức năng lượng.
  • Hỗ trợ chức năng tuyến giáp khỏe mạnh.
  • Hỗ trợ sức khỏe da và hệ miễn dịch.

Thành phần

Mỗi liều hàng ngày (2 viên nang) chứa:
Dunaliella salina 20mg (20mg)
betacarotene tương đương 1.5mg
Thiamine hydrochloride 25.42mg (25.42mg)
thiamine tương đương (vitamin B1) 20mg (20mg)
Riboflavin natri phosphate 26.32mg (26.32mg)
riboflavin tương đương (vitamin B2 hoạt tính) 20mg (20mg)
Nicotinamide (vitamin B3) 20mg (20mg)
Canxi pantothenate 54,58mg
axit pantothenic tương đương (vitamin B5) 50mg (50mg)
Pyridoxal-5-phốt phát 39,18mg
pyridoxin tương đương (vitamin B6 hoạt tính) 25mg (25mg)
Canxi folinate 270mcg (270mcg)
axit folinic tương đương, folate hoạt tính 250mcg (250mcg)
Hydroxocobalamin (vitamin B12 tự nhiên) 500mcg (500mcg)
Choline bitartrate 50mg (50mg)
Inositol 50mg (50mg)
Biotin 200mcg (200mcg)
Magiê ascorbate monohydrat 111,44mg
axit ascorbic tương đương (vitamin C) 100mg (100mg)
magiê tương đương 6.9mg
Colecalciferol (tương đương vitamin D3 1000iu) 12.5mcg (12.5mcg)
Tocopherols tập trung – hỗn hợp loại alpha thấp 333,34mg
tocopherol hỗn hợp tương đương (vitamin E) 100mg (100mg)
Crom picolinate 202mcg
crom tương đương 25mcg (25mcg)
Kali iodide 130.8mcg (130.8mcg)
iốt tương đương 100mcg (100mcg)
Axit amin magiê chelate di-glycinate 250mg (250mg)
magiê tương đương 50mg (50mg)
Tổng magiê nguyên tố trên liều hàng ngày 56.9mg
Axit amin mangan chelate 10mg (10mg)
mangan tương đương 1mg
Selenomethionine (Selenomethionine) 186.2mcg (186.2mcg)
selen tương đương 75mcg (75mcg)
Silica khan keo 12mg (12mg)
Kẽm citrate dihydrate 77,8mg
kẽm tương đương 25mg (25mg)
Alpha lipoic acid 300mg (300mg)

Các thành phần khác: Cellulose vi tinh thể và ascorbyl palmitate.

Hướng dẫn sử dụng

Liều điều trị:
Nam giới: 4 viên mỗi ngày.
Phụ nữ: 2-4 viên mỗi ngày.

Liều duy trì:
1-2 viên mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Cảnh báo:

  • Thuốc bổ Vitamin không nên thay thế một chế độ ăn uống cân bằng.
  • Sản phẩm này có chứa selen, có thể gây độc hại nếu dùng ở liều cao. Không nên bổ sung nhiều hơn một liều selen 150 microgram hàng ngày cho người lớn.
  • Sản phẩm chứa kẽm, có thể nguy hiểm nếu dùng với số lượng lớn hoặc trong một thời gian dài.
  • Chỉ sử dụng nếu tem ở nắp không bị hỏng.
  • Luôn đọc nhãn và làm theo hướng dẫn sử dụng.

Bảo quản dưới 30°C ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Weight 120 g
Tuổi

Người lớn