Khi dùng thường xuyên, NutraLife Bột Xương Khớp MSM Vị Chanh có thể giúp:
- Hỗ trợ chức năng khớp khỏe mạnh
- Hỗ trợ phát triển và bảo vệ sụn
- Giúp khớp khỏe mạnh và linh động
799,200 ₫ – 1,375,200 ₫
Công thức khoa học có trong NutraLife Bột Xương Khớp MSM Vị Chanh kết hợp MSM với Glucosamine sulfate và Chondroitin sulfate, hai thành phần đều có thể hỗ trợ sức khỏe và chức năng của khớp. Cũng bao gồm các chất dinh dưỡng hỗ trợ quan trọng – Đồng và Mangan có thể duy trì mô liên kết. Glucosamine được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, rất quan trọng để duy trì độ đàn hồi, sức mạnh và khả năng phục hồi của sụn ở khớp. Glucosamine cũng là nền tảng rất quan trọng cho sụn, gân, dây chằng và chất lỏng hoạt dịch trong khi Chondroitin có thể hỗ trợ sức khỏe và chức năng của khớp. MSM chứa lưu huỳnh. Sụn có hàm lượng lưu huỳnh cao và cần thiết cho sự hình thành mô liên kết.
Khi dùng thường xuyên, NutraLife Bột Xương Khớp MSM Vị Chanh có thể giúp:
Mỗi muỗng gạt ngang 15g cung cấp: | |
Bovine natri chondroitin sulfate
hay Chondroitin sulfate 600mg |
682mg (682mg) |
Dimethyl sulfone (MSM) | 750mg (750mg) |
Glucosamine sulfate kali clorua
hay Glucosamine sulfate 565mg hay Kali clorua 185mg |
750mg (750mg) |
Axit ascorbic (Vitamin C) | 150mg |
Boron (Borax) | 500μg (500μg) |
Đồng (gluconate) | 500μg (500μg) |
Mangan (sulfate monohydrat) | 3mg (3mg) |
Kẽm (ôxít) | 6mg |
Glucose
Maltodextrin (Maltodextrin) Hương vị tự nhiên Điôxít silic Chứa glucose |
Công thức không chứa: Gluten, lúa mì, các sản phẩm từ sữa, trứng, đậu tương, màu sắc nhân tạo, hương vị nhân tạo hoặc chất làm ngọt nhân tạo.
Liều lượng tham khảo dành cho người lớn: Cho 1 muỗng gạt ngang (15g) vào 250mL nước hoặc nước ép trái cây hai lần mỗi ngày. Khuấy đều trước khi uống và dùng với các bữa ăn. Ngoài ra, 1 muỗng gạt ngang (15g) có thể được thêm vào thức ăn của bạn hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Luôn đọc nhãn. Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn.
Nếu các triệu chứng vẫn không thuyên giảm, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế của bạn.
Weight | N/A |
---|---|
Tuổi | Cao niên, Người lớn |
Cỡ/Loại | Nhỏ, Vừa |